Có 2 kết quả:

氢氧化铝 qīng yǎng huà lǚ ㄑㄧㄥ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ 氫氧化鋁 qīng yǎng huà lǚ ㄑㄧㄥ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

aluminum hydroxide

Từ điển Trung-Anh

aluminum hydroxide